Đặc tính
- Máy hoạt động êm
- Không có khóa hay chốt nên không bị rò rỉ
- Tốc độ dòng chảy cao
- Bộ điều khiển bên ngoài cho điều khiển hoạt động từ xa tùy chọn
- Phần trung tâm được phủ sơn epoxy làm việc trong môi trường ăn mòn
- Được trang bị hệ thống van khí đáng tin cậy, hoạt động hiệu quả
- Hoạt động không cần dầu bôi trơn
- Van khí dễ bảo trì
Ứng dụng Bơm màng
- Lưu thông thuốc nhuộm, mực in có độ nhớt thấp
- Bơm hút và tuần hoàn nước làm mát
- Bơm truyền chất có độ nhớt dính thấp, chất tẩy rửa, dung môi
- Xử lý nước, xi mạ, bể lắng, bể khử và lắng nước
- Bơm truyền chất lỏng, hóa chất, men gốm
Xử lý chất lỏng điển hình
- Sơn
- Dầu bôi trơn
- Mực
- Dung môi
- Chất mạ
- Thuốc nhuộm
- Nước, dầu
- Hóa chất
- Nước ô nhiễm
- Chất kết dính, vecni, dung môi, chất nhộm màu
- Nhựa mủ cây, chất bảo quản gỗ, sơn bê tông, sơn bề mặt
- Bùn, đất sét nhão làm gốm
Model | RV15 | RV25 | RV40 | RV50 | RV80 |
Thông Số | 1/2 inch | 1 inch | 1.5 inch | 2 inch | 3 inch |
Lưu Lượng Max | 15 gpm (57 lpm) | 40 gpm (150 lpm) | 118 gpm (446 lpm) | 150 gpm (570 lpm) | 275 gpm (1041 lpm) |
Áp Suất Max | 100psi ( 7bar) | 120psi (8.4bar) | 120psi (8.4bar) | 120psi (8.4bar) | 120psi (8.4bar) |
Tiêu thụ khí Max | 20gpm(10L/s) | 45scfm (22.5L/s) | 80scfm(40L/s) | 140scfm(70L/s) | 180scfm(90L/s) |
Van vào/ra | 1/2’’ | 1’’ | 1,5’’ | 2’’ | 3’’ |
Vật Liệu | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy | Aluminum Alloy |
Kích thước hạt bơm tối đa | 3/32 in. (2.5mm) | 0.16 in. (4mm) | 0.2 in. (5mm) | 0.24 in. (6mm) | 0.37 in. (9.4mm) |
Trọng Lượng (kg) | 4.5(Alu) | 8.2 (Alu) | 16 (Alu) | 29 (Alu) | 77 (Alu) |
Mọi chi tiết cần được tư vấn Bơm màng thân nhôm quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 0316 để được hỗ trợ tư vấn nhanh nhất.